越南生活實戰守則
這邊我整理了一些常用的越南語會話,其中最有用的是生病的用字,
大家可以把它印出來,如果在越南生病時,卻又沒有朋友帶你去看醫生,
可以拿這些單字去藥局,指給藥劑師看,他們會幫你抓藥。
什麼? 你說這樣亂吃藥很危險??
別擔心…越南人都是這樣處理一些小病、感冒的,他們也活得很好,不是嗎?
所謂入境隨俗,試試看杯!!
生病
我不舒服 | Tôi thấy khó chịu trong người. | ||
請帶我去醫院 | Nhờ bạn đưa tôi đi bệnh viện | ||
這裡痛! | Đau ở đây! | ||
我… Tôi…. | |||
感冒 | bị cảm | 手腕腫 | bị sưng cổ tay |
流鼻水 | bị sổ mũi | 膝蓋腫 | bị sưng đầu gối |
肚子痛 | bị đau bụng | 腳踝腫 | bị sưng cổ chân |
拉肚子 | 北bị iả chảy 南bị tiêu chảy | 手割(刺)傷 | bị đứt tay |
頭痛 | bị đau đầu | 流血 | chảy máu |
頭暈 | bị chóng mặt | 胸痛 | bị đau ngực |
咳嗽 | bị ho | 燙傷 | 北bị bỏng 南bị phỏng |
牙痛 | bị đau răng | 癢 | bị ngứa |
想吐 | 北buồn nôn 南muốn ói | 失眠 | bị mất ngủ |
發燒 | bị sốt | 背脊痛 | bị đau lưng |
喉嚨痛 | bị đau họng | 斷手 | bị gãy tay |
喉嚨發炎 | bị viên họng | 斷腳 | gãy chân |
沒有留言:
張貼留言