2011年2月8日 星期二

越南語-生病時用語

越南生活實戰守則

這邊我整理了一些常用的越南語會話,其中最有用的是生病的用字,
大家可以把它印出來,如果在越南生病時,卻又沒有朋友帶你去看醫生,
可以拿這些單字去藥局,指給藥劑師看,他們會幫你抓藥。

什麼? 你說這樣亂吃藥很危險??
別擔心…越南人都是這樣處理一些小病、感冒的,他們也活得很好,不是嗎?
所謂入境隨俗,試試看杯!! Wink

  
生病
我不舒服
Tôi thấy khó chịu trong người.
請帶我去醫院
Nhờ bạn đưa tôi đi bệnh viện
這裡痛
Đau ở đây

我… Tôi….
感冒
bị cảm
手腕腫
bị sưng cổ tay
流鼻水
bị sổ mũi
膝蓋腫
bị sưng đầu gối
肚子痛
bị đau bụng
腳踝腫
bị sưng cổ chân
拉肚子
bị iả chảy
bị tiêu chảy
手割(刺)傷
bị đứt tay
頭痛
bị đau đầu
流血
chảy máu
頭暈
bị chóng mặt
胸痛
bị đau ngực
咳嗽
bị ho
燙傷
bị bỏng
bị phỏng
牙痛
bị đau răng
bị ngứa
想吐
buồn nôn
muốn ói
失眠
bị mất ngủ
發燒
bị sốt
背脊痛
bị đau lưng
喉嚨痛
bị đau họng
斷手
bị gãy tay
喉嚨發炎
bị viên họng
斷腳
gãy chân

沒有留言:

張貼留言